CHUYÊN NHẬP KHẨU VÀ CUNG CẤP SỶ, DỰ ÁN, ĐẤU THẦU :
MÁY MÓC, VẬT TƯ, THIẾT BỊ NGÀNH VĂN PHÒNG - GIÁO DỤC - VIỄN THÔNG, TRANG THIẾT BỊ BẢO HỘ LAO ĐỘNG VÀ PCCC.
- GIAO DỊCH BẤT ĐỘNG SẢN CHÍNH CHỦ , PHÁP LÝ RÕ RÀNG.
- CUNG CẤP CÁC DỊCH VỤ VÀ PHÂN PHỐI SẢN PHẨM BẤT ĐỘNG SẢN TẠI LIÊN HƯƠNG –TP.HCM.
- MIỄN PHÍ HỔ TRỢ TƯ VẤN PHÁP LÝ LIÊN QUAN ĐẾN CÁC DỊCH VỤ: BẤT ĐỘNG SẢN, NGÂN HÀNG.
- TƯ VẤN, THIẾT KẾ NHÀ Ở, CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG.
Máy in đa chức năng Canon laser MF272dw


+Cam kết chất lượng: Máy mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện..
+Cam kết đúng nguồn gốc xuất xứ, rõ ràng.. Giao hàng & hướng dẫn sử dụng miễn phí trong nội thành. Bảo Hành 01 năm hoặc theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
+Canon imageCLASS MF 272dw – Máy in đơn sắc đa năng 3-trong-1 nhỏ gọn, phù hợp với gia đình và văn phòng nhỏ Tinh gọn các tác vụ văn phòng và tạo ra các bản in chất lượng cao với máy in laser đa chức năng đáng tin cậy của Canon. Cùng với bảng điều khiển LCD trực quan, người dùng có thể trải nghiệm thao tác một các dễ dàng và tiện lợi
+TIẾT KIỆM KHÔNG GIAN Kích thước máy in nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt ở nhiều không gian khác nhau, phù hợp cho cả gia đình và văn phòng nhỏ.
+HIỂN THỊ THÔNG TIN RÕ RÀNG Màn hình LCD 5 dòng hiển thị thông tin tức thì, giúp bạn dễ dàng điều hướng và cài đặt cấu hình máy in.
+TIẾT KIỆM CHI PHÍ BẰNG IN HAI MẶT In hai mặt tự động cho phép người dùng tiết kiệm chi phí, giảm tình trạng in tài liệu lãng phí và lượng khí thải carbon từ việc tiêu thụ giấy.
+ÍT CẦN BẢO TRÌ Hộp mực in tất cả trong một của Canon giúp vận hành dễ dàng, ít phải bảo dưỡng. Hộp mực Cartridge 071 tiêu chuẩn và Cartridge 071H dung lượng cao có sẵn để đáp ứng các nhu cầu in ấn khác nhau.
- Thông tin sản phẩm
Tính năng Thông số kỹ thuật In ấn
Phương thức in In tia laser đơn sắc
Tốc độ in A4 29 ppm Letter 30 ppm 2 mặt 18 ppm (A4) / 19 ppm (Letter)
Độ phân giải khi in 600 x 600 dpi Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh 2,400 (tương đương) x 600 dpi Thời gian khởi động (từ lúc bật nguồn) 7.5 giây
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 5.4 giây
Thời gian khôi phục (từ chế độ Nghỉ) 3.2 giây Ngôn ngữ in UFR II In đảo mặt tự động Tiêu chuẩn Lề in Lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 5 mm Lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 10 mm (Phong thư) Sao chép Tốc độ sao chép A4 29 ppm Độ phân giải sao chép 600 × 600 dpi
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) Mặt kính A4 7.6 giây Số bản chụp tối đa Lên đến 999 bản Độ thu phóng 25 - 400% với biên độ 1% Tính năng sao chép Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID Card, Sao chép Hộ chiếu Quét Độ phân giải khi quét Quang học lên tới 600 x 600dpi Bộ cài tăng cường Lên tới 9.600 x 9.600 dpi Loại quét Cảm biến hình ảnh chạm màu Kích cỡ quét tối đa Mặt kính Lên tới 216 x 297mm Tốc độ quét Mặt kính 3.5 giây hoặc ít hơn Chiều sâu màu 24-bit Quét kéo Có, USB và Mạng Quét đẩy (Quét tới PC) bằng MF Scan Utility Có, USB và Mạng Quét tới Đám mây MF Scan Utility Tương thích bộ cài quét TWAIN, WIA Xử lý giấy Lượng nạp giấy (định lượng 80g/m2) 150 tờ Lượng xuất giấy (định lượng 80g/m2) 50 tờ Khổ giấy Khay giấy A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Index Card, Postcard, Envelope (COM10, Monarch, DL, C5), Custom (min. 76 x 127 mm to max. 216 x 356 mm) In 2 mặt A4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal, Custom (min. 210 x 279 mm to max. 216 x 356 mm) Loại giấy Plain Paper, Recycled Paper, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấy Khay giấy 60 – 163 g/m2 Kết nối & Phần mềm Giao diện tiêu chuẩn Có dây USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure Mode, WPS, Direct Connection) Giao thức mạng In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) Trình ứng dụng TCP/IP Bonjour(mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6) Quản lý SNMP v1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP/HTTPS, SNTP Bảo mật mạng Có dây IP/Mac Address Filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1X, TLS 1.3 Không dây Infrastructure Mode: WEP (64/128 bit), WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES), WPA-EAP (AES), WPA2-EAP (AES), Access Point Mode: WPA2-PSK (AES) Giải pháp in di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service, Microsoft Universal Print Hệ điều hành tương thích Windows®, Windows Server®, Mac® OS, Linux, Chrome OS Phần mềm đi kèm Printer Driver, Scanner Driver, MF Scan Utility, Toner Status Thông số chung Bộ nhớ thiết bị 256 MB Hiển thị Yêu cầu nguồn điện AC 220 – 240 V, 50/60 Hz Điện năng tiêu thụ (khoảng) Hoạt động 530 W (max. 1,300 W) Chế độ chờ 5.8 W Chế độ nghỉ 1.0 W Môi trường hoạt động Nhiệt độ 10 – 30°C Độ ẩm 20 – 80% RH (không ngưng tụ)
Chu kỳ in hàng tháng 20,000 trang Kích thước (W x D x H) 372 x 320 x 271 mm
Trọng lượng 8.6kg Vật tư mực Tiêu chuẩn Cartridge 071: 1,200 trang (theo máy: 700 pages)
Dung tích lớn Cartridge 071H : 2,500 trang